Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63739-469. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-201. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-201. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-202. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-208. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidozen 40; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidozen Patch 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 63187-917. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Lidozen 40; 10mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidozen Gel 40; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 63187-892. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol, Unspecified Form