Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55154-0124. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-251. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-252. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-253. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-254. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-255. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-256. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-158. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-159. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-160. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride