Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-161. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-162. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-163. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-164. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-165. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Comfortox Lidocaine 40mg/1000mg

0
Thuốc Comfortox Lidocaine Kem 40 mg/1000mg NDC code 54723-998. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc NeuroMed Topical Anesthetic 40mg/g

0
Thuốc NeuroMed Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-300. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Recovery Numb 0.04g/g

0
Thuốc Recovery Numb Kem 0.04 g/g NDC code 54723-528. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Eclipse Topical Anesthetic 40mg/g

0
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-667. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Eclipse Topical Anesthetic 40mg/g

0
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-667. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride