Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-161. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-162. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-163. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-164. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 55150-165. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Comfortox Lidocaine 40mg/1000mg
Thuốc Comfortox Lidocaine Kem 40 mg/1000mg NDC code 54723-998. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc NeuroMed Topical Anesthetic 40mg/g
Thuốc NeuroMed Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-300. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Recovery Numb 0.04g/g
Thuốc Recovery Numb Kem 0.04 g/g NDC code 54723-528. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic 40mg/g
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-667. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic 40mg/g
Thuốc Eclipse Topical Anesthetic Kem 40 mg/g NDC code 54723-667. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride