Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc RECTICARE 50mg/g
Thuốc RECTICARE Kem 50 mg/g NDC code 0496-0892. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Recticare Advanced 50; 170; 2.5; 390mg/g; mg/g; mg/g; mg/g
Thuốc Recticare Advanced Kem 50; 170; 2.5; 390 mg/g; mg/g; mg/g; mg/g NDC code 0496-0978. Hoạt chất Lidocaine; Mineral Oil; Phenylephrine Hydrochloride; Petrolatum
Thuốc RECTICARE 50; 200mg/g; mg/g
Thuốc RECTICARE Cloth 50; 200 mg/g; mg/g NDC code 0496-0980. Hoạt chất Lidocaine; Glycerin
Thuốc Lidocaine 140mg/1
Thuốc Lidocaine Patch 140 mg/1 NDC code 0378-9055. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc First Aid Burn 0.5g/100g
Thuốc First Aid Burn Spray 0.5 g/100g NDC code 0363-9226. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc PAIN RELIEF PATCHES 4g/100g
Thuốc PAIN RELIEF PATCHES Patch 4 g/100g NDC code 0363-9110. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine HCl 4% Menthol 1% 4; 1g/100g; g/100g
Thuốc Lidocaine HCl 4% Menthol 1% Ointment 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 0363-4520. Hoạt chất Lidocaine; Menthol
Thuốc Lidocaine 5% 5g/100g
Thuốc Lidocaine 5% Ointment 5 g/100g NDC code 0363-4530. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Pain and Itch Relief 0.04g/40g
Thuốc Pain and Itch Relief Kem 0.04 g/40g NDC code 0363-3001. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Cold and Heat Lidocaine Patch Plus Menthol 4; 1g/100g; g/100g
Thuốc Cold and Heat Lidocaine Patch Plus Menthol Patch 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 0363-0914. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form