Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine 25kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 25 kg/kg NDC code 69617-003. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine and Tetracaine 10; 10kg/50kg; kg/50kg
Thuốc Lidocaine and Tetracaine Sữa dưỡng 10; 10 kg/50kg; kg/50kg NDC code 69451-200. Hoạt chất Tetracaine; Lidocaine
Thuốc Lidocaine and Tetracaine 10; 10kg/50kg; kg/50kg
Thuốc Lidocaine and Tetracaine Sữa dưỡng 10; 10 kg/50kg; kg/50kg NDC code 69451-100. Hoạt chất Lidocaine; Tetracaine
Thuốc ALLANTOIN, LIDOCAINE, PETROLATUM 2; 4; 30g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc ALLANTOIN, LIDOCAINE, PETROLATUM Patch 2; 4; 30 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 69159-010. Hoạt chất Allantoin; Lidocaine; Petrolatum
Thuốc LIDOCAINE 25kg/25kg
Thuốc LIDOCAINE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 66064-1011. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 700mg/1
Thuốc Lidocaine Patch 700 mg/1 NDC code 64032-0004. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 700mg/1
Thuốc Lidocaine Patch 700 mg/1 NDC code 64032-0006. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1g/g
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 63307-290. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1g/g
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 63275-9912. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1g/g
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1094. Hoạt chất Lidocaine