Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 61281-2500. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 60203-1003. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc LIDOCAINE 1kg/kg
Thuốc LIDOCAINE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52932-0702. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52119-008. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52119-001. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1031. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 1g/g
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0145. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc MEDI-SULTING TOPICAL PAIN RELIEF 20; 5; .035; .5g/100g; g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc MEDI-SULTING TOPICAL PAIN RELIEF Patch 20; 5; .035; .5 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 63187-067. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form; Capsaicin; Lidocaine
Thuốc TOPICAINE 4g/100g
Thuốc TOPICAINE Gel 4 g/100g NDC code 63135-312. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc TOPICAINE 5 5g/100g
Thuốc TOPICAINE 5 Gel 5 g/100g NDC code 63135-581. Hoạt chất Lidocaine