Danh sách

Thuốc Lenza Pro 40; 40mg/g; mg/g

0
Thuốc Lenza Pro Patch 40; 40 mg/g; mg/g NDC code 70512-011. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Lidocaine 5% 50mg/g

0
Thuốc Lidocaine 5% Ointment 50 mg/g NDC code 70512-027. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Lidocaine and Prilocaine Cream 25; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidocaine and Prilocaine Cream Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 70512-030. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine

Thuốc Bed Bug Instant Bite Relief 40mg/g

0
Thuốc Bed Bug Instant Bite Relief Gel 40 mg/g NDC code 70466-001. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Nothing 4g/100mL

0
Thuốc Nothing Dạng lỏng 4 g/100mL NDC code 70411-102. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Transderm-iQ .0375; 4; 10; 20g/100g; g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Transderm-iQ Ointment .0375; 4; 10; 20 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 70364-001. Hoạt chất Capsaicin; Lidocaine; Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc Burn Relief 0.5g/100g

0
Thuốc Burn Relief Spray 0.5 g/100g NDC code 70281-640. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Lidopatch .036; .0125mg/1; mg/1

0
Thuốc Lidopatch Patch .036; .0125 mg/1; mg/1 NDC code 70267-001. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Male Genital Desensitizer 9.6mg/100mL

0
Thuốc Male Genital Desensitizer Spray, Metered 9.6 mg/100mL NDC code 70233-005. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Hemorrhoidal Relief Cream 50mg/g

0
Thuốc Hemorrhoidal Relief Cream Kem 50 mg/g NDC code 70000-0468. Hoạt chất Lidocaine