Danh sách

Thuốc Lidocaine plus Menthol 4; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc Lidocaine plus Menthol Patch 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 68016-876. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Lidocaine 0.64g/127g

0
Thuốc Lidocaine Aerosol, Spray 0.64 g/127g NDC code 68016-614. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc PREMIER VALUE PAIN RELIEF PATCHES 4g/100g

0
Thuốc PREMIER VALUE PAIN RELIEF PATCHES Patch 4 g/100g NDC code 68016-066. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Lidocaine 50mg/g

0
Thuốc Lidocaine Ointment 50 mg/g NDC code 67877-473. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Lidocaine Pain Relief Gel Patch 40mg/1000mg

0
Thuốc Lidocaine Pain Relief Gel Patch Patch 40 mg/1000mg NDC code 67777-009. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Lidocaine with Menthol .4; .1g/g; g/g

0
Thuốc Lidocaine with Menthol Kem .4; .1 g/g; g/g NDC code 67510-0681. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Soundbody 40; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Soundbody Patch 40; 10 mg/1; mg/1 NDC code 67510-0636. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Lidocaine creme 0.4g/g

0
Thuốc Lidocaine creme Kem 0.4 g/g NDC code 67510-0680. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Pure-Aid 240mg/1

0
Thuốc Pure-Aid Patch 240 mg/1 NDC code 67510-0280. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Soundbody 240mg/1

0
Thuốc Soundbody Patch 240 mg/1 NDC code 67510-0283. Hoạt chất Lidocaine