Danh sách

Thuốc Pure-Aid 240; 60mg/1; mg/1

0
Thuốc Pure-Aid Patch 240; 60 mg/1; mg/1 NDC code 67510-0284. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc PROPLEX LIDOCAINE 4g/100g

0
Thuốc PROPLEX LIDOCAINE Kem 4 g/100g NDC code 67234-052. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Natureplex Lidocaine 4% 0.04g/28g

0
Thuốc Natureplex Lidocaine 4% Kem 0.04 g/28g NDC code 67234-067. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Liprotek 610; 6mg/g; mg/g

0
Thuốc Liprotek Ointment 610; 6 mg/g; mg/g NDC code 67194-017. Hoạt chất Petrolatum; Lidocaine

Thuốc Numpot Topical Anesthetic 50; 710mg/g; mg/g

0
Thuốc Numpot Topical Anesthetic Ointment 50; 710 mg/g; mg/g NDC code 67194-018. Hoạt chất Lidocaine; Petrolatum

Thuốc Microcaine Topical Analgesic 50mg/g

0
Thuốc Microcaine Topical Analgesic Kem 50 mg/g NDC code 67194-022. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Numstick 600; 50mg/g; mg/g

0
Thuốc Numstick Stick 600; 50 mg/g; mg/g NDC code 67194-014. Hoạt chất Petrolatum; Lidocaine

Thuốc CVS Health Cold and Hot Roll-On 41; 9mg/mL; mg/mL

0
Thuốc CVS Health Cold and Hot Roll-On Kem 41; 9 mg/mL; mg/mL NDC code 66902-156. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc CVS Pain Relief 40mg/1

0
Thuốc CVS Pain Relief Patch 40 mg/1 NDC code 66902-203. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc CVS Health Lidocaine Pain Relief 567mg/1

0
Thuốc CVS Health Lidocaine Pain Relief Patch 567 mg/1 NDC code 66902-215. Hoạt chất Lidocaine