Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Aspercreme 411.4mg/1
Thuốc Aspercreme Patch 411.4 mg/1 NDC code 62168-0585. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Icy Hot 240; 60mg/1; mg/1
Thuốc Icy Hot Patch 240; 60 mg/1; mg/1 NDC code 62168-1720. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc health mart lidocaine 560mg/1
Thuốc health mart lidocaine Patch 560 mg/1 NDC code 62011-0415. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc TRANSDERM-IQ .0375; 10; 20; 4g/100g; g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc TRANSDERM-IQ Ointment .0375; 10; 20; 4 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 61919-851. Hoạt chất Capsaicin; Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate; Lidocaine
Thuốc LIDOCAINE 50mg/g
Thuốc LIDOCAINE Ointment 50 mg/g NDC code 61919-774. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc LIDOCAINE AND PRILOCAINE 25; 25mg/g; mg/g
Thuốc LIDOCAINE AND PRILOCAINE Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 61919-443. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine
Thuốc Lidocaine 4% Cream 4g/100g
Thuốc Lidocaine 4% Cream Kem 4 g/100g NDC code 61825-701. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Burn Relief Extra Strength 3.9g/100g
Thuốc Burn Relief Extra Strength Kem 3.9 g/100g NDC code 61566-117. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Burn Relief Professional 4g/100g
Thuốc Burn Relief Professional Kem 4 g/100g NDC code 61566-201. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Burn Relief Extra Strength 3.9g/100g
Thuốc Burn Relief Extra Strength Kem 3.9 g/100g NDC code 61566-279. Hoạt chất Lidocaine