Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc LIDOCAINE 50mg/g
Thuốc LIDOCAINE Kem 50 mg/g NDC code 58980-823. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Solmate 7.1258mg/mL
Thuốc Solmate Gel 7.1258 mg/mL NDC code 58443-0263. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Performance Brands Steel Releaf 9.5; 38mg/mL; mg/mL
Thuốc Performance Brands Steel Releaf Dạng lỏng 9.5; 38 mg/mL; mg/mL NDC code 58443-0268. Hoạt chất Menthol; Lidocaine
Thuốc Australian Gold 4.1mg/mL
Thuốc Australian Gold Gel 4.1 mg/mL NDC code 58443-0137. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Male Genital Desensitizer 9.6mg/100mL
Thuốc Male Genital Desensitizer Spray, Metered 9.6 mg/100mL NDC code 57707-050. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Premjact Male Desensitizer 9.6g/100mL
Thuốc Premjact Male Desensitizer Spray, Metered 9.6 g/100mL NDC code 57707-058. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 0.64g/127g
Thuốc Lidocaine Aerosol, Spray 0.64 g/127g NDC code 56104-006. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 0.64g/127g
Thuốc Lidocaine Aerosol, Spray 0.64 g/127g NDC code 55910-840. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 0.64g/127g
Thuốc Lidocaine Aerosol, Spray 0.64 g/127g NDC code 55910-842. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc Lidocaine 50mg/g
Thuốc Lidocaine Ointment 50 mg/g NDC code 55700-681. Hoạt chất Lidocaine