Danh sách

Thuốc linaclotide 1kg/kg

0
Thuốc linaclotide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12869-110. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc linaclotide 145ug/1

0
Thuốc linaclotide Capsule, Gelatin Coated 145 ug/1 NDC code 0456-1204. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc linaclotide 290ug/1

0
Thuốc linaclotide Capsule, Gelatin Coated 290 ug/1 NDC code 0456-1205. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc linaclotide 72ug/1

0
Thuốc linaclotide Capsule, Gelatin Coated 72 ug/1 NDC code 0456-1206. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc Linaclotide 1kg/kg

0
Thuốc Linaclotide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-007. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc linaclotide 145ug/1

0
Thuốc linaclotide Capsule, Gelatin Coated 145 ug/1 NDC code 68625-121. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc linaclotide 290ug/1

0
Thuốc linaclotide Capsule, Gelatin Coated 290 ug/1 NDC code 68625-122. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc Linaclotide 1kg/kg

0
Thuốc Linaclotide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59651-011. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc Linaclotide (MD-1100) 1g/g

0
Thuốc Linaclotide (MD-1100) Dạng bột 1 g/g NDC code 52416-121. Hoạt chất Linaclotide

Thuốc Linzess 290ug/1

0
Thuốc Linzess Capsule, Gelatin Coated 290 ug/1 NDC code 0456-1202. Hoạt chất Linaclotide