Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Linagliptin 1kg/kg
Thuốc Linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0045. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc LINAGLIPTIN 25kg/25kg
Thuốc LINAGLIPTIN Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-892. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc linagliptin 10kg/10kg
Thuốc linagliptin Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 12714-153. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc linagliptin 1kg/kg
Thuốc linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 70232-0001. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc Linagliptin 1kg/kg
Thuốc Linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0008. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc Linagliptin Premix 1kg/kg
Thuốc Linagliptin Premix Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0010. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride 2.5; 1000mg/1; mg/1
Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 67651-0222. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride
Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride 5; 1000mg/1; mg/1
Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 67651-0223. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride
Thuốc Linagliptin 1kg/kg
Thuốc Linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-908. Hoạt chất Linagliptin
Thuốc Linagliptin 50kg/50kg
Thuốc Linagliptin Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-970. Hoạt chất Linagliptin