Danh sách

Thuốc LINAGLIPTIN 1kg/kg

0
Thuốc LINAGLIPTIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-854. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Linagliptin 100kg/100kg

0
Thuốc Linagliptin Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 63415-0521. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc LINAGLIPTIN 1kg/kg

0
Thuốc LINAGLIPTIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62993-0808. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Linagliptin 1kg/kg

0
Thuốc Linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62756-492. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Linagliptin 1kg/kg

0
Thuốc Linagliptin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-972. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Linagliptin 25kg/25kg

0
Thuốc Linagliptin Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 53104-7701. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Tradjenta 5mg/1

0
Thuốc Tradjenta Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 55154-0410. Hoạt chất Linagliptin

Thuốc Jentadueto XR 2.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc Jentadueto XR Tablet, Film Coated, Extended Release 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 0597-0270. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride

Thuốc Jentadueto XR 5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc Jentadueto XR Tablet, Film Coated, Extended Release 5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 0597-0275. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride

Thuốc Jentadueto 2.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc Jentadueto Viên nén, Bao phin 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 0597-0148. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride