Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Liraglutide 1g/g
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 g/g NDC code 41524-0011. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1kg/kg
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 32861-0003. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc LIRAGLUTIDE 1g/g
Thuốc LIRAGLUTIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 14403-0009. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1g/g
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 g/g NDC code 0420-9006. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1kg/kg
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 76177-118. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1g/g
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 g/g NDC code 70155-003. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1kg/kg
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-034. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 500g/500g
Thuốc Liraglutide Dạng bột 500 g/500g NDC code 52221-122. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Liraglutide 1g/g
Thuốc Liraglutide Dạng bột 1 g/g NDC code 52221-122. Hoạt chất Liraglutide
Thuốc Saxenda 6mg/mL
Thuốc Saxenda Tiêm , Dung dịch 6 mg/mL NDC code 0169-2800. Hoạt chất Liraglutide