Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lisdexfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49812-0186. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 18kg/18kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 18 kg/18kg NDC code 17180-1100. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65392-0118. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 61960-0300. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-3012. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-3013. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-3010. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate 1kg/kg
Thuốc Lisdexamfetamine Dimesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-3011. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Vyvanse 20mg/1
Thuốc Vyvanse Tablet, Chewable 20 mg/1 NDC code 59417-116. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate
Thuốc Vyvanse 30mg/1
Thuốc Vyvanse Tablet, Chewable 30 mg/1 NDC code 59417-117. Hoạt chất Lisdexamfetamine Dimesylate