Danh sách

Thuốc Kidney-Pro 3; 3; 3; 3; 12; 12; 12; 12; 12; 12[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL;...

0
Thuốc Kidney-Pro Dạng lỏng 3; 3; 3; 3; 12; 12; 12; 12; 12; 12 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 71742-0011. Hoạt chất Berberis Vulgaris Root Bark; Petroselinum Crispum; Saw Palmetto; Arctostaphylos Uva-Ursi Leaf; Lytta Vesicatoria; Lithium Carbonate; Mercuric Chloride; Chondrodendron Tomentosum Root; Smilax Ornata Root; Solidago Virgaurea Flowering Top

Thuốc LITHIUM CARBONATE 300mg/1

0
Thuốc LITHIUM CARBONATE Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 71335-1067. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 300mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 71335-1006. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 300mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Tablet, Film Coated, Extended Release 300 mg/1 NDC code 71205-238. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 600mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Capsule, Gelatin Coated 600 mg/1 NDC code 70518-2345. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 600mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Viên con nhộng 600 mg/1 NDC code 70518-2312. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 450mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Tablet, Extended Release 450 mg/1 NDC code 70518-2086. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 300mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 70518-1753. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 300mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Viên nén 300 mg/1 NDC code 70518-1567. Hoạt chất Lithium Carbonate

Thuốc Lithium Carbonate 300mg/1

0
Thuốc Lithium Carbonate Capsule, Gelatin Coated 300 mg/1 NDC code 70518-1481. Hoạt chất Lithium Carbonate