Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc leader loperamide 1mg/7.5mL
Thuốc leader loperamide Suspension 1 mg/7.5mL NDC code 70166-087. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc Anti-Diarrheal 2mg/1
Thuốc Anti-Diarrheal Capsule, Liquid Filled 2 mg/1 NDC code 70000-0461. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc leader anti diarrheal 1mg/7.5mL
Thuốc leader anti diarrheal Dung dịch 1 mg/7.5mL NDC code 70000-0417. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc leader anti diarrheal 1mg/7.5mL
Thuốc leader anti diarrheal Suspension 1 mg/7.5mL NDC code 70000-0418. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc Leader Anti Diarrheal 1mg/7.5mL
Thuốc Leader Anti Diarrheal Suspension 1 mg/7.5mL NDC code 70000-0224. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc Leader Anti Diarrheal 2mg/1
Thuốc Leader Anti Diarrheal Viên nén, Bao phin 2 mg/1 NDC code 70000-0225. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc Anti-Diarrheal 2mg/1
Thuốc Anti-Diarrheal Capsule, Liquid Filled 2 mg/1 NDC code 70000-0230. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride
Thuốc loperamide hydrochloride and simethicone 2; 125mg/1; mg/1
Thuốc loperamide hydrochloride and simethicone Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 69842-807. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone
Thuốc anti diarrheal and anti gas 2; 125mg/1; mg/1
Thuốc anti diarrheal and anti gas Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 69842-644. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone
Thuốc Loperamide hydrochloride 1mg/7.5mL
Thuốc Loperamide hydrochloride Dung dịch 1 mg/7.5mL NDC code 69842-191. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride