Danh sách

Thuốc Anti-Diarrheal 2mg/1

0
Thuốc Anti-Diarrheal Viên nén 2 mg/1 NDC code 15127-375. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc Anti-Diarrheal 2mg/1

0
Thuốc Anti-Diarrheal Capsule, Liquid Filled 2 mg/1 NDC code 11822-7834. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc loperamide hydrochloride 1mg/7.5mL

0
Thuốc loperamide hydrochloride Dung dịch 1 mg/7.5mL NDC code 11822-5519. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc loperamide hydrochloride 1mg/7.5mL

0
Thuốc loperamide hydrochloride Suspension 1 mg/7.5mL NDC code 11822-1645. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc anti diarrheal anti gas 2; 125mg/1; mg/1

0
Thuốc anti diarrheal anti gas Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 11822-1003. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone

Thuốc Anti-Diarrheal 2mg/1

0
Thuốc Anti-Diarrheal Viên nén 2 mg/1 NDC code 11822-0375. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc Up and Up anti diarrheal 1mg/7.5mL

0
Thuốc Up and Up anti diarrheal Suspension 1 mg/7.5mL NDC code 11673-900. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc up and up anti diarrheal anti gas 2; 125mg/1; mg/1

0
Thuốc up and up anti diarrheal anti gas Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 11673-646. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone

Thuốc Loperamide HCl 2mg/1

0
Thuốc Loperamide HCl Capsule, Liquid Filled 2 mg/1 NDC code 11673-520. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride

Thuốc Up and Up anti diarrheal 2mg/1

0
Thuốc Up and Up anti diarrheal Viên nén, Bao phin 2 mg/1 NDC code 11673-224. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride