Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 40mg/1
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 51148-001. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 80mg/1
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 51148-002. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 120mg/1
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 120 mg/1 NDC code 51148-003. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 20mg/1
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 51148-004. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc Lurasidone Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Lurasidone Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0033. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc Lurasidone HCl 1kg/kg
Thuốc Lurasidone HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49812-0270. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 46016-3671. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc LURASIDONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 46016-3672. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc lurasidone hydrochloride 40mg/1
Thuốc lurasidone hydrochloride Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 38217-0012. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride
Thuốc Lurasidone hydrochloride 60mg/1
Thuốc Lurasidone hydrochloride Viên nén, Bao phin 60 mg/1 NDC code 38217-0013. Hoạt chất Lurasidone Hydrochloride