Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Magnesium Hydroxide 97kg/100kg
Thuốc Magnesium Hydroxide Dạng bột 97 kg/100kg NDC code 12784-441. Hoạt chất Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum Magnesium Sorbitol Blend 54.51; 31.02kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum Magnesium Sorbitol Blend Suspension 54.51; 31.02 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-444. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum, Magnesium 8.9; 11.8kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum, Magnesium Suspension 8.9; 11.8 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-445. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum, Magnesium 8.9; 11.8kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum, Magnesium Dạng lỏng 8.9; 11.8 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-446. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum, Magnesium 8.9; 11.8kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum, Magnesium Dạng lỏng 8.9; 11.8 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-447. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide
Thuốc Magnesium Hydroxide 68.7kg/100kg
Thuốc Magnesium Hydroxide Gel 68.7 kg/100kg NDC code 12784-197. Hoạt chất Magnesium Hydroxide
Thuốc Magnesium Hydroxide 97kg/100kg
Thuốc Magnesium Hydroxide Dạng bột 97 kg/100kg NDC code 12784-198. Hoạt chất Magnesium Hydroxide
Thuốc Magnesium Hydroxide 31kg/100kg
Thuốc Magnesium Hydroxide Paste 31 kg/100kg NDC code 12784-201. Hoạt chất Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum Hydroxide Magnesium Hydroxide 28.6; 37.4kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum Hydroxide Magnesium Hydroxide Dạng bột 28.6; 37.4 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-330. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide
Thuốc Aluminum Hydroxide, Magnesium Carbonate 16; 64kg/100kg; kg/100kg
Thuốc Aluminum Hydroxide, Magnesium Carbonate Dạng bột 16; 64 kg/100kg; kg/100kg NDC code 12784-424. Hoạt chất Magnesium Hydroxide; Aluminum Hydroxide