Danh sách

Thuốc Meclizine HCL 12.5 mg 12.5mg/1

0
Thuốc Meclizine HCL 12.5 mg Viên nén 12.5 mg/1 NDC code 17714-117. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Meclizine Hydrochloride 12.5mg/1

0
Thuốc Meclizine Hydrochloride Viên nén 12.5 mg/1 NDC code 16571-660. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Meclizine Hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc Meclizine Hydrochloride Viên nén 25 mg/1 NDC code 16571-661. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Meclizine Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Meclizine Hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 16571-662. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Meclizine Hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc Meclizine Hydrochloride Tablet, Chewable 25 mg/1 NDC code 16571-663. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc MECLIZINE 12.5mg/1

0
Thuốc MECLIZINE Viên nén 12.5 mg/1 NDC code 16103-386. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc MECLIZINE 25mg/1

0
Thuốc MECLIZINE Tablet, Chewable 25 mg/1 NDC code 16103-387. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Jet-Avert Motion Sickness Aid 25mg/1

0
Thuốc Jet-Avert Motion Sickness Aid Viên nén 25 mg/1 NDC code 15579-837. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Meclizine Hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc Meclizine Hydrochloride Viên nén 25 mg/1 NDC code 12634-424. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Less Drowsy Motion Sickness Relief 25mg/1

0
Thuốc Less Drowsy Motion Sickness Relief Viên nén 25 mg/1 NDC code 11822-0775. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride