Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Namenda 7mg/1
Thuốc Namenda Capsule, Extended Release 7 mg/1 NDC code 0456-3407. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Namenda 14mg/1
Thuốc Namenda Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 0456-3414. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Namenda 21mg/1
Thuốc Namenda Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 0456-3421. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Namzaric 7; 10mg/1; mg/1
Thuốc Namzaric Viên con nhộng 7; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1207. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc Namzaric 14; 10mg/1; mg/1
Thuốc Namzaric Viên con nhộng 14; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1214. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc Namzaric 21; 10mg/1; mg/1
Thuốc Namzaric Viên con nhộng 21; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1221. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc Namzaric 28; 10mg/1; mg/1
Thuốc Namzaric Viên con nhộng 28; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1228. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 7mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 7 mg/1 NDC code 0378-5435. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 14mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 0378-5436. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 21mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 0378-5437. Hoạt chất Memantine Hydrochloride