Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Memantine Hydrochloride 28mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 0378-5438. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/5mL
Thuốc Memantine Hydrochloride Dung dịch 10 mg/5mL NDC code 0121-0850. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 50090-4877. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50090-4434. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50090-4203. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 47335-321. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 47335-322. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 14mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 47335-032. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 21mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 47335-033. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 28mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 47335-034. Hoạt chất Memantine Hydrochloride