Danh sách

Thuốc memantine hydrochloride 28mg/1

0
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 47335-034. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Tablet, Coated 5 mg/1 NDC code 46708-451. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Tablet, Coated 10 mg/1 NDC code 46708-452. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Tablet, Coated 10 mg/1 NDC code 43353-165. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 43353-170. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Dạng lỏng 2 mg/mL NDC code 39328-551. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 33342-298. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 33342-297. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Dung dịch 2 mg/mL NDC code 33342-066. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 29300-171. Hoạt chất Memantine Hydrochloride