Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 29300-172. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 27241-070. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 27241-071. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 72578-003. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 72578-004. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 10mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 71610-011. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 71335-0346. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine hydrochloride 14mg/1
Thuốc Memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 70771-1322. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine hydrochloride 21mg/1
Thuốc Memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 70771-1323. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine hydrochloride 28mg/1
Thuốc Memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 70771-1324. Hoạt chất Memantine Hydrochloride