Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Memantine Hydrochloride 7mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 7 mg/1 NDC code 60505-6208. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 14mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 60505-6209. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 21mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 60505-6210. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc MEMANTINE 2mg/mL
Thuốc MEMANTINE Dung dịch 2 mg/mL NDC code 60505-6162. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 59746-332. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 59746-331. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Namenda 10mg/1
Thuốc Namenda Viên nén 10 mg/1 NDC code 55289-937. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine 10mg/1
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 55154-7637. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Namenda 5mg/1
Thuốc Namenda Viên nén 5 mg/1 NDC code 55154-4617. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 5mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 55154-2666. Hoạt chất Memantine Hydrochloride