Danh sách

Thuốc Memantine Hydrochloride 7mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 7 mg/1 NDC code 60505-6208. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 14mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 60505-6209. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 21mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 60505-6210. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc MEMANTINE 2mg/mL

0
Thuốc MEMANTINE Dung dịch 2 mg/mL NDC code 60505-6162. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 59746-332. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 59746-331. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Namenda 10mg/1

0
Thuốc Namenda Viên nén 10 mg/1 NDC code 55289-937. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine 10mg/1

0
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 55154-7637. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Namenda 5mg/1

0
Thuốc Namenda Viên nén 5 mg/1 NDC code 55154-4617. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc memantine hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 55154-2666. Hoạt chất Memantine Hydrochloride