Danh sách

Thuốc memantine hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 55154-2667. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine 10mg/1

0
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 55111-597. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine 5mg/1

0
Thuốc Memantine Viên nén 5 mg/1 NDC code 55111-596. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 53746-173. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 53746-169. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 51407-284. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 51407-285. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 14mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 51407-055. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 21mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 51407-056. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 28mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 51407-057. Hoạt chất Memantine Hydrochloride