Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc memantine hydrochloride 7mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 7 mg/1 NDC code 0904-6734. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 28mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 0904-6735. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 14mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 14 mg/1 NDC code 0904-6736. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 21mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 0904-6737. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine 5mg/1
Thuốc Memantine Viên nén 5 mg/1 NDC code 0904-6505. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine 10mg/1
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 0904-6506. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 0832-1112. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 0832-1113. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc Memantine 10mg/1
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 0615-8319. Hoạt chất Memantine Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride 28mg/1
Thuốc memantine hydrochloride Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 0615-8264. Hoạt chất Memantine Hydrochloride