Danh sách

Thuốc Memantine 5mg/1

0
Thuốc Memantine Viên nén 5 mg/1 NDC code 0615-8192. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine 10mg/1

0
Thuốc Memantine Viên nén 10 mg/1 NDC code 0615-8100. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc memantine hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 0591-3875. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc memantine hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc memantine hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 0591-3870. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0527-1943. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 0527-1221. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Memantine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Memantine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 0527-1222. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Namenda 21mg/1

0
Thuốc Namenda Capsule, Extended Release 21 mg/1 NDC code 0456-3421. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Namenda 28mg/1

0
Thuốc Namenda Capsule, Extended Release 28 mg/1 NDC code 0456-3428. Hoạt chất Memantine Hydrochloride

Thuốc Namenda 5mg/1

0
Thuốc Namenda Viên nén 5 mg/1 NDC code 0456-3205. Hoạt chất Memantine Hydrochloride