Danh sách

Thuốc Sarna 5; 5mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Sarna Lotion 5; 5 mg/mL; mg/mL NDC code 0316-0229. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Sarna .6; .6mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Sarna Lotion .6; .6 mg/mL; mg/mL NDC code 0145-0628. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Mineral Ice 0.02g/g

0
Thuốc Mineral Ice Gel 0.02 g/g NDC code 0067-2067. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Terocin 600; 600mg/1; mg/1

0
Thuốc Terocin Patch 600; 600 mg/1; mg/1 NDC code 50488-1001. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Limencin 40; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Limencin Patch 40; 40 mg/1; mg/1 NDC code 50488-1201. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc MenCaps .0225; 4.5g/1; g/1

0
Thuốc MenCaps Patch .0225; 4.5 g/1; g/1 NDC code 50488-1701. Hoạt chất Capsaicin; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Muscle Rub 100; 150mg/g; mg/g

0
Thuốc Muscle Rub Kem 100; 150 mg/g; mg/g NDC code 50382-015. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc Muscle and Joint 25mg/g

0
Thuốc Muscle and Joint Gel 25 mg/g NDC code 50382-016. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Equate Menthol Pain Relieving 50mg/1

0
Thuốc Equate Menthol Pain Relieving Patch 50 mg/1 NDC code 49035-870. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Equate Vaporizing 48; 12; 26mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Equate Vaporizing Ointment 48; 12; 26 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 49035-872. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol, Unspecified Form