Danh sách

Thuốc VAPOREX 4.8; 1.2; 2.6g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc VAPOREX Ointment 4.8; 1.2; 2.6 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 24286-1564. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tuvivex 40mg/mL

0
Thuốc Tuvivex Gel 40 mg/mL NDC code 73501-500. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tuvivex10 40mg/mL

0
Thuốc Tuvivex10 Kem 40 mg/mL NDC code 73501-501. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Better Nature Pain Relief Sport Gel 50mg/g

0
Thuốc Better Nature Pain Relief Sport Gel Gel 50 mg/g NDC code 73454-003. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Rapid-Ease Pain Relief 12.5mg/g

0
Thuốc Rapid-Ease Pain Relief Kem 12.5 mg/g NDC code 73347-117. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Elixicure Original 70; 30mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Elixicure Original Kem 70; 30 mg/mL; mg/mL NDC code 73250-100. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor, (-)-

Thuốc Elixicure Lavender 30; 70mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Elixicure Lavender Kem 30; 70 mg/mL; mg/mL NDC code 73250-101. Hoạt chất Camphor, (-)-; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Green Compass Reduce Topical Pain 3; 10; 10g/100mL; g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Green Compass Reduce Topical Pain Kem 3; 10; 10 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 73132-001. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc TruVitality CBD Muscle Freeze 4% Menthol 4g/100g

0
Thuốc TruVitality CBD Muscle Freeze 4% Menthol Gel 4 g/100g NDC code 73155-004. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc TRIPLE CARE plus ARNICA 12.42; 4.968; 4.968g/82.8g; g/82.8g; g/82.8g

0
Thuốc TRIPLE CARE plus ARNICA Kem 12.42; 4.968; 4.968 g/82.8g; g/82.8g; g/82.8g NDC code 73128-614. Hoạt chất Methyl Salicylate; Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form