Danh sách

Thuốc AI Tape 7; 3g/100g; g/100g

0
Thuốc AI Tape Tape 7; 3 g/100g; g/100g NDC code 71590-010. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Max-Relief with Boswellia and Aloe Vera 7; 6g/100g; g/100g

0
Thuốc Max-Relief with Boswellia and Aloe Vera Gel 7; 6 g/100g; g/100g NDC code 71473-067. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Shelo NABEL Gel para Golpes 12.6mg/g

0
Thuốc Shelo NABEL Gel para Golpes Gel 12.6 mg/g NDC code 71424-1347. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Shelo NABEL TherapyGel 26; 20mg/g; mg/g

0
Thuốc Shelo NABEL TherapyGel Gel 26; 20 mg/g; mg/g NDC code 71424-1061. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Shelo NABEL Vibora de Cascabel Topical Analgesic Gel 250 ml 2.6mg/100g

0
Thuốc Shelo NABEL Vibora de Cascabel Topical Analgesic Gel 250 ml Gel 2.6 mg/100g NDC code 71424-1070. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Instant Therapy 31; 13mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Instant Therapy Kem 31; 13 mg/mL; mg/mL NDC code 71423-825. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Shelo NABEL Pomada Arnica 20; 30mg/g; mg/g

0
Thuốc Shelo NABEL Pomada Arnica Gel 20; 30 mg/g; mg/g NDC code 71424-1059. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Shelo NABEL Hielo Mineral 2; 12.5mg/g; mg/g

0
Thuốc Shelo NABEL Hielo Mineral Spray 2; 12.5 mg/g; mg/g NDC code 71424-1060. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Menthol 5% 440mg/1

0
Thuốc Menthol 5% Patch 440 mg/1 NDC code 71391-123. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc FEMININE PAIN RELIEF 200mg/1

0
Thuốc FEMININE PAIN RELIEF Patch 200 mg/1 NDC code 71391-130. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form