Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc MenCaps .0225; 4.5g/1; g/1
Thuốc MenCaps Patch .0225; 4.5 g/1; g/1 NDC code 71073-202. Hoạt chất Capsaicin; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Limencin 40; 40mg/1; mg/1
Thuốc Limencin Patch 40; 40 mg/1; mg/1 NDC code 71073-201. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Aching Head Rub 2.55; 3.09g/100g; g/100g
Thuốc Aching Head Rub Ointment 2.55; 3.09 g/100g; g/100g NDC code 70722-203. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Natural)
Thuốc Ass Kisser 1.35; 2.86g/100g; g/100g
Thuốc Ass Kisser Kem 1.35; 2.86 g/100g; g/100g NDC code 70722-208. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form
Thuốc Asana Kisser 1.35; 2.86g/100g; g/100g
Thuốc Asana Kisser Kem 1.35; 2.86 g/100g; g/100g NDC code 70722-216. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form
Thuốc Vital Vapor 5.2; .6g/100g; g/100g
Thuốc Vital Vapor Ointment 5.2; .6 g/100g; g/100g NDC code 70722-229. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Camphor (Natural)
Thuốc Dream Cream .45; 5g/100g; g/100g
Thuốc Dream Cream Kem .45; 5 g/100g; g/100g NDC code 70722-232. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol, Unspecified Form
Thuốc Ultra Blue 4.56g/114g
Thuốc Ultra Blue Gel 4.56 g/114g NDC code 70632-825. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc Lavaderm After Sun 0.005g/g
Thuốc Lavaderm After Sun Spray 0.005 g/g NDC code 70631-034. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc Transderm-iQ .0375; 4; 10; 20g/100g; g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Transderm-iQ Ointment .0375; 4; 10; 20 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 70364-001. Hoạt chất Capsaicin; Lidocaine; Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate