Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Vapergy Slim 1; 6; 6; 1[hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1
Thuốc Vapergy Slim Spray 1; 6; 6; 1 [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1 NDC code 69466-002. Hoạt chất Caffeine; Bitter Orange Oil; Green Tea Leaf; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Siterol 3.99; 1g/100g; g/100g
Thuốc Siterol Patch 3.99; 1 g/100g; g/100g NDC code 69440-007. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Thritex 5g/100g
Thuốc Thritex Patch 5 g/100g NDC code 69440-008. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc Ultimate Topical Pain Relief Patch 5; .0375g/100g; g/100g
Thuốc Ultimate Topical Pain Relief Patch Patch 5; .0375 g/100g; g/100g NDC code 69159-910. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Capsaicin
Thuốc Lidocaine Pain Relief Patch 1; 4g/100g; g/100g
Thuốc Lidocaine Pain Relief Patch Patch 1; 4 g/100g; g/100g NDC code 69159-920. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Lidocaine
Thuốc Terocin 600; 600mg/1; mg/1
Thuốc Terocin Patch 600; 600 mg/1; mg/1 NDC code 68788-9555. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc LIDOTHOL 5; 4.5g/1; g/1
Thuốc LIDOTHOL Patch 5; 4.5 g/1; g/1 NDC code 68788-7405. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Lidocaine
Thuốc Muscle Rub 10; 15g/100g; g/100g
Thuốc Muscle Rub Kem 10; 15 g/100g; g/100g NDC code 68788-6857. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate
Thuốc Menthol 0.7g/g
Thuốc Menthol Lozenge 0.7 g/g NDC code 68599-0464. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc Menthol 0.86g/g
Thuốc Menthol Lozenge 0.86 g/g NDC code 68599-0465. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form