Danh sách

Thuốc Biofreeze Professional 50mg/mL

0
Thuốc Biofreeze Professional Gel 50 mg/mL NDC code 68071-4589. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Terocin 600; 600mg/1; mg/1

0
Thuốc Terocin Patch 600; 600 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4593. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Biofreeze Professional 50mg/mL

0
Thuốc Biofreeze Professional Gel 50 mg/mL NDC code 68071-4325. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Biofreeze Professional Colorless 50mg/mL

0
Thuốc Biofreeze Professional Colorless Gel 50 mg/mL NDC code 68071-1780. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Lidocaine plus Menthol 4; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc Lidocaine plus Menthol Patch 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 68016-876. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Pure-Aid 240; 60mg/1; mg/1

0
Thuốc Pure-Aid Patch 240; 60 mg/1; mg/1 NDC code 67510-0284. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc PROPLEX GREASELESS MUSCLE RUB 10; 15mg/g; mg/g

0
Thuốc PROPLEX GREASELESS MUSCLE RUB Kem 10; 15 mg/g; mg/g NDC code 67234-043. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc Muscle Rub .01; .15mg/g; mg/g

0
Thuốc Muscle Rub Kem .01; .15 mg/g; mg/g NDC code 67234-002. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc Anti Itch 10; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Anti Itch Kem 10; 10 mg/g; mg/g NDC code 67234-008. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/mL

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 37 mg/mL NDC code 66902-014. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form