Danh sách

Thuốc CVS Health Lidocaine Pain Relief Plus Menthol 240; 60mg/1; mg/1

0
Thuốc CVS Health Lidocaine Pain Relief Plus Menthol Patch 240; 60 mg/1; mg/1 NDC code 66902-220. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS LIDO FREEZE 10; 40mg/mL; mg/mL

0
Thuốc ZIMS LIDO FREEZE Gel 10; 40 mg/mL; mg/mL NDC code 66902-230. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Lidocaine

Thuốc CVS Health Cold and Hot Roll-On 160mg/mL

0
Thuốc CVS Health Cold and Hot Roll-On Dạng lỏng 160 mg/mL NDC code 66902-241. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/mL

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 37 mg/mL NDC code 66902-400. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/mL

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 37 mg/mL NDC code 66902-014. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm 260.4; 148.8mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Tiger Balm Liniment 260.4; 148.8 mg/mL; mg/mL NDC code 66761-333. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm 11; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Kem 11; 10 mg/g; mg/g NDC code 66761-341. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm Ultra Thin 200; 60mg/1; mg/1

0
Thuốc Tiger Balm Ultra Thin Patch 200; 60 mg/1; mg/1 NDC code 66761-710. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form

Thuốc Tiger Balm 150; 50; 30mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Kem 150; 50; 30 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 66761-122. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form; Camphor (Synthetic)

Thuốc Tiger Balm 160; 80mg/g; mg/g

0
Thuốc Tiger Balm Gel 160; 80 mg/g; mg/g NDC code 66761-128. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form