Danh sách

Thuốc Ultra Balm 140; 232mg/g; mg/g

0
Thuốc Ultra Balm Ointment 140; 232 mg/g; mg/g NDC code 57598-888. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Methyl Salicylate

Thuốc DG Health Cold n Hot Pain Relieving 160mg/mL

0
Thuốc DG Health Cold n Hot Pain Relieving Dạng lỏng 160 mg/mL NDC code 55910-883. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc DG Health Medicated Anti-Itch 10; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc DG Health Medicated Anti-Itch Kem 10; 10 mg/g; mg/g NDC code 55910-330. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form; Pramoxine Hydrochloride

Thuốc MAXIMUM STRENGTH Lidocaine Plus Menthol 4; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc MAXIMUM STRENGTH Lidocaine Plus Menthol Patch 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 55301-912. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 160mg/mL

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Dạng lỏng 160 mg/mL NDC code 54273-009. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/g

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 37 mg/g NDC code 54273-002. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/g

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 37 mg/g NDC code 54273-003. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 37mg/g

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Spray 37 mg/g NDC code 54273-004. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 70mg/g

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 70 mg/g NDC code 54273-006. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form

Thuốc ZIMS MAX FREEZE 70mg/g

0
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Gel 70 mg/g NDC code 54273-007. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form