Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ZIMS MAX FREEZE 160mg/mL
Thuốc ZIMS MAX FREEZE Dạng lỏng 160 mg/mL NDC code 54273-009. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc EB302 ARTHRITIS RELIEF 865.4mg/50mL
Thuốc EB302 ARTHRITIS RELIEF Spray 865.4 mg/50mL NDC code 53304-0302. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc EB301CT BRUISE PAIN RELIEF 1700mg/100mL
Thuốc EB301CT BRUISE PAIN RELIEF Spray 1700 mg/100mL NDC code 53304-1301. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc EB301AP PAIN RELIEF 1000mg/100mL
Thuốc EB301AP PAIN RELIEF Spray 1000 mg/100mL NDC code 53304-0301. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc NULIDO Lidocaine Patch Plus Menthol 4; 1g/100g; g/100g
Thuốc NULIDO Lidocaine Patch Plus Menthol Patch 4; 1 g/100g; g/100g NDC code 53149-2200. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Fire Out 200; 10mg/mL; mg/mL
Thuốc Fire Out Dung dịch 200; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 52412-300. Hoạt chất Benzocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc FREEZIN COLD TOAST 31; 11g/100g; g/100g
Thuốc FREEZIN COLD TOAST Kem 31; 11 g/100g; g/100g NDC code 52099-8000. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol, Unspecified Form
Thuốc BURN N BITE 2; 1g/100g; g/100g
Thuốc BURN N BITE Gel 2; 1 g/100g; g/100g NDC code 52099-9005. Hoạt chất Lidocaine; Menthol, Unspecified Form
Thuốc Cold and Hot Medicated Patch 205.5mg/1
Thuốc Cold and Hot Medicated Patch Patch 205.5 mg/1 NDC code 52000-032. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form
Thuốc Cold and Hot Medicated Large 428.5mg/1
Thuốc Cold and Hot Medicated Large Patch 428.5 mg/1 NDC code 52000-033. Hoạt chất Menthol, Unspecified Form