Danh sách

Thuốc Lidozen 40; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidozen Patch 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 71574-800. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol

Thuốc Lidozen 40; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidozen Patch 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 71574-900. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Antispetic .92; .42; .6; .64mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Antispetic Mouthwash .92; .42; .6; .64 mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 71569-664. Hoạt chất Eucalyptol; Menthol; Methyl Salicylate; Thymol

Thuốc Lidozen 40; 10mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidozen Gel 40; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 71574-300. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol

Thuốc Lidozen 40; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidozen Patch 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 71574-400. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol

Thuốc Debbies Down and Dirty Deep Tissue Joint and Muscle 100mg/mL

0
Thuốc Debbies Down and Dirty Deep Tissue Joint and Muscle Kem 100 mg/mL NDC code 71523-833. Hoạt chất Menthol

Thuốc CELLBN MEGA PLUS 0.3g/100mL

0
Thuốc CELLBN MEGA PLUS Dầu gội 0.3 g/100mL NDC code 71450-0007. Hoạt chất Menthol

Thuốc Alleviate 275mg/48.2g

0
Thuốc Alleviate Ointment 275 mg/48.2g NDC code 71453-288. Hoạt chất Menthol

Thuốc Dr Tans Arthritis Formula 3 day Patch 0.5g/g

0
Thuốc Dr Tans Arthritis Formula 3 day Patch Patch 0.5 g/g NDC code 71446-001. Hoạt chất Menthol

Thuốc Magic For Pain Relief 10; 30; 16g/100mL; g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Magic For Pain Relief Spray 10; 30; 16 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 71419-001. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Methyl Salicylate; Menthol