Danh sách

Thuốc Lidozen 40; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidozen Patch 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 71073-203. Hoạt chất Lidocaine; Menthol

Thuốc Alo Therapeutic Massage 30; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Alo Therapeutic Massage Kem 30; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 71061-763. Hoạt chất Menthol; Histamine Dihydrochloride

Thuốc Alo Therapeutic Massage 30; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Alo Therapeutic Massage Kem 30; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 71061-764. Hoạt chất Menthol; Histamine Dihydrochloride

Thuốc Alo Therapeutic Massage 30; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Alo Therapeutic Massage Kem 30; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 71061-765. Hoạt chất Menthol; Histamine Dihydrochloride

Thuốc Alo Therapeutic Massage 30; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Alo Therapeutic Massage Kem 30; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 71061-766. Hoạt chất Menthol; Histamine Dihydrochloride

Thuốc PONOS NATURAL PAIN RELIEF 30; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc PONOS NATURAL PAIN RELIEF Kem 30; .5 mg/g; mg/g NDC code 71067-767. Hoạt chất Menthol; Histamine Dihydrochloride

Thuốc TRIPLE ACTION ARTHRITIS 28; 10; .025g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc TRIPLE ACTION ARTHRITIS Kem 28; 10; .025 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 71049-101. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol; Capsaicin

Thuốc Doloran .08; .08; .02g/g; g/g; g/g

0
Thuốc Doloran Ointment .08; .08; .02 g/g; g/g; g/g NDC code 71016-001. Hoạt chất Menthol; Camphor, (-)-; Methyl Salicylate

Thuốc Blister Balm 1g/100g

0
Thuốc Blister Balm Salve 1 g/100g NDC code 70996-003. Hoạt chất Menthol

Thuốc Restoral 0.2g/100g

0
Thuốc Restoral Ointment 0.2 g/100g NDC code 70983-022. Hoạt chất Menthol