Danh sách

Thuốc Cho-a PAP 407; 177mg/3.85g; mg/3.85g

0
Thuốc Cho-a PAP Patch 407; 177 mg/3.85g; mg/3.85g NDC code 58354-115. Hoạt chất Zinc Oxide; Menthol

Thuốc Real Time Pain Relief Vegan Select 1.25g/100mL

0
Thuốc Real Time Pain Relief Vegan Select Lotion 1.25 g/100mL NDC code 58133-555. Hoạt chất Menthol

Thuốc Real Time Pain Relief Cream 1.25g/100mL

0
Thuốc Real Time Pain Relief Cream Lotion 1.25 g/100mL NDC code 58133-600. Hoạt chất Menthol

Thuốc Real Time Pain Relief Sports Cream 0.5g/100mL

0
Thuốc Real Time Pain Relief Sports Cream Lotion 0.5 g/100mL NDC code 58133-700. Hoạt chất Menthol

Thuốc Real Time Pain Relief Foot Cream 1.5g/100g

0
Thuốc Real Time Pain Relief Foot Cream Kem 1.5 g/100g NDC code 58133-900. Hoạt chất Menthol

Thuốc Pain Relief Cream 6g/100mL

0
Thuốc Pain Relief Cream Kem 6 g/100mL NDC code 58133-222. Hoạt chất Menthol

Thuốc Real Time Pain Relief MAXX 1.5g/100mL

0
Thuốc Real Time Pain Relief MAXX Lotion 1.5 g/100mL NDC code 58133-100. Hoạt chất Menthol

Thuốc Amrut Balm 3.7; .75g/g; g/g

0
Thuốc Amrut Balm Ointment 3.7; .75 g/g; g/g NDC code 57631-105. Hoạt chất Menthol; Camphor (Natural)

Thuốc Relexo Oil 5; 2.51/mL; 1/mL

0
Thuốc Relexo Oil Oil 5; 2.5 1/mL; 1/mL NDC code 57631-116. Hoạt chất Menthol; Camphor (Natural)

Thuốc Herbomint Cough Drops 9.99mg/1

0
Thuốc Herbomint Cough Drops Lozenge 9.99 mg/1 NDC code 57631-205. Hoạt chất Menthol