Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc honey lemon cough drops 7.5mg/1
Thuốc honey lemon cough drops Lozenge 7.5 mg/1 NDC code 55319-008. Hoạt chất Menthol
Thuốc sugar free honey lemon cough drop 7.6mg/1
Thuốc sugar free honey lemon cough drop Lozenge 7.6 mg/1 NDC code 55319-009. Hoạt chất Menthol
Thuốc Herbal cough drops 4.8mg/1
Thuốc Herbal cough drops Lozenge 4.8 mg/1 NDC code 55319-010. Hoạt chất Menthol
Thuốc Sugar Free Honey Lemon Cough Drops 7.6mg/1
Thuốc Sugar Free Honey Lemon Cough Drops Lozenge 7.6 mg/1 NDC code 55319-024. Hoạt chất Menthol
Thuốc Menthol cough drops 5.4mg/1
Thuốc Menthol cough drops Lozenge 5.4 mg/1 NDC code 55319-006. Hoạt chất Menthol
Thuốc menthol cough drops 5.4mg/1
Thuốc menthol cough drops Lozenge 5.4 mg/1 NDC code 55319-006. Hoạt chất Menthol
Thuốc Antispetic .92; .42; .6; .64mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Antispetic Mouthwash .92; .42; .6; .64 mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 55316-664. Hoạt chất Eucalyptol; Menthol; Methyl Salicylate; Thymol
Thuốc Antiseptic .92; .42; .6; .64mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Antiseptic Rinse .92; .42; .6; .64 mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 55316-318. Hoạt chất Eucalyptol; Menthol; Methyl Salicylate; Thymol
Thuốc Antiseptic Mouth Rinse .092; .042; .06; .064kg/100L; kg/100L; kg/100L; kg/100L
Thuốc Antiseptic Mouth Rinse Mouthwash .092; .042; .06; .064 kg/100L; kg/100L; kg/100L; kg/100L NDC code 55316-072. Hoạt chất Eucalyptol; Menthol; Methyl Salicylate; Thymol
Thuốc Menthol Cough Drop 5.8mg/1
Thuốc Menthol Cough Drop Lozenge 5.8 mg/1 NDC code 55316-019. Hoạt chất Menthol