Danh sách

Thuốc Honey Lemon Cough Drop 7.5mg/1

0
Thuốc Honey Lemon Cough Drop Lozenge 7.5 mg/1 NDC code 55316-020. Hoạt chất Menthol

Thuốc Honey Lemon Cough Drop 7.5mg/1

0
Thuốc Honey Lemon Cough Drop Lozenge 7.5 mg/1 NDC code 55316-021. Hoạt chất Menthol

Thuốc Cherry Sore Throat Lozenges 15; 3.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Cherry Sore Throat Lozenges Lozenge 15; 3.6 mg/1; mg/1 NDC code 55316-027. Hoạt chất Benzocaine; Menthol

Thuốc Body 1.5mg/g

0
Thuốc Body Dạng bột 1.5 mg/g NDC code 55316-001. Hoạt chất Menthol

Thuốc Chest Rub 4.8; 1.2; 2.6kg/100kg; kg/100kg; kg/100kg

0
Thuốc Chest Rub Jelly 4.8; 1.2; 2.6 kg/100kg; kg/100kg; kg/100kg NDC code 55315-248. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Eucalyptus Oil; Menthol

Thuốc Freds Medicated anti itch 1; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc Freds Medicated anti itch Kem 1; 1 g/100g; g/100g NDC code 55315-265. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Menthol

Thuốc Honey Lemon Cough Drops 7.5mg/1

0
Thuốc Honey Lemon Cough Drops Lozenge 7.5 mg/1 NDC code 55315-033. Hoạt chất Menthol

Thuốc Menthol Cough Drops 5.4mg/1

0
Thuốc Menthol Cough Drops Lozenge 5.4 mg/1 NDC code 55315-029. Hoạt chất Menthol

Thuốc Cherry Cough Drops 5.8mg/1

0
Thuốc Cherry Cough Drops Lozenge 5.8 mg/1 NDC code 55315-031. Hoạt chất Menthol

Thuốc Honey Lemon Cough Drops 7.5mg/1

0
Thuốc Honey Lemon Cough Drops Lozenge 7.5 mg/1 NDC code 55315-033. Hoạt chất Menthol