Danh sách

Thuốc Menthol Cough Drop 5.4mg/1

0
Thuốc Menthol Cough Drop Lozenge 5.4 mg/1 NDC code 21130-265. Hoạt chất Menthol

Thuốc Cherry Cough Drop 5.8mg/1

0
Thuốc Cherry Cough Drop Lozenge 5.8 mg/1 NDC code 21130-266. Hoạt chất Menthol

Thuốc SF Menthol Cough Drop 5.8mg/1

0
Thuốc SF Menthol Cough Drop Lozenge 5.8 mg/1 NDC code 21130-268. Hoạt chất Menthol

Thuốc Antispetic .92; .42; .6; .64mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Antispetic Mouthwash .92; .42; .6; .64 mg/mL; mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 21130-072. Hoạt chất Eucalyptol; Menthol; Methyl Salicylate; Thymol

Thuốc Lucky Supersoft .15; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc Lucky Supersoft Dạng bột .15; 1 g/100g; g/100g NDC code 20276-979. Hoạt chất Menthol; Zinc Oxide

Thuốc Lucky Supersoft Medicated Body .15; 1g/100g; g/100g

0
Thuốc Lucky Supersoft Medicated Body Dạng bột .15; 1 g/100g; g/100g NDC code 20276-980. Hoạt chất Menthol; Zinc Oxide

Thuốc Lucky Blue Ice 1; .5g/100g; g/100g

0
Thuốc Lucky Blue Ice Gel 1; .5 g/100g; g/100g NDC code 20276-210. Hoạt chất Menthol; Camphor (Synthetic)

Thuốc Chestrub 4.7; 1; 1g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Chestrub Ointment 4.7; 1; 1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 20276-100. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol; Eucalyptus Oil

Thuốc Lucky SuperSoft 4; 10; 30g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Lucky SuperSoft Kem 4; 10; 30 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 20276-106. Hoạt chất Camphor (Natural); Menthol; Methyl Salicylate

Thuốc Cepacol 15; 2.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Cepacol Lozenge 15; 2.6 mg/1; mg/1 NDC code 17856-0732. Hoạt chất Benzocaine; Menthol