Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-261. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Mepivacaine HCl 1kg/kg
Thuốc Mepivacaine HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12660-0520. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc MEPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc MEPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52932-0731. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc POLOCAINE(R) -MPF (MEPIVACAINE HCI) 10mg/mL
Thuốc POLOCAINE(R) -MPF (MEPIVACAINE HCI) Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 51662-1403. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Carbocaine 20mg/mL
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-2047. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Carbocaine 10mg/mL
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1038. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Carbocaine 15mg/mL
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 0409-1041. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Carbocaine 20mg/mL
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-1067. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Carbocaine 10mg/mL
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1036. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride 30mg/mL
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 0404-6730. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride