Danh sách

Thuốc Mepivacaine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-261. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Mepivacaine HCl 1kg/kg

0
Thuốc Mepivacaine HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12660-0520. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc MEPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc MEPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52932-0731. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc POLOCAINE(R) -MPF (MEPIVACAINE HCI) 10mg/mL

0
Thuốc POLOCAINE(R) -MPF (MEPIVACAINE HCI) Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 51662-1403. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Carbocaine 20mg/mL

0
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-2047. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Carbocaine 10mg/mL

0
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1038. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Carbocaine 15mg/mL

0
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 0409-1041. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Carbocaine 20mg/mL

0
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-1067. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Carbocaine 10mg/mL

0
Thuốc Carbocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1036. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride

Thuốc Mepivacaine Hydrochloride 30mg/mL

0
Thuốc Mepivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 0404-6730. Hoạt chất Mepivacaine Hydrochloride