Danh sách

Thuốc Metformin Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-4545. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride 12.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 12.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 47234-1251. Hoạt chất Alogliptin Benzoate; Metformin Hydrochloride

Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride 12.5; 500mg/1; mg/1

0
Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 12.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 47234-1255. Hoạt chất Alogliptin Benzoate; Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 850; 64.25mg/1; mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 850; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-001. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate

Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 500; 64.25mg/1; mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 500; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-002. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate

Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 1000; 64.25mg/1; mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 1000; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-003. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 42385-501. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-2126. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc metformin hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc metformin hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 32995-5421. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17404-0012. Hoạt chất Metformin Hydrochloride