Danh sách

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 61442-361. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 850 mg/1 NDC code 61442-362. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 61442-363. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 500 mg/1 NDC code 60760-973. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1000mg/1

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 1000 mg/1 NDC code 60760-975. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE 500mg/1

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 60760-623. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin hydrochloride 850mg/1

0
Thuốc Metformin hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 60760-100. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 60687-155. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 60687-162. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 850 mg/1 NDC code 60687-143. Hoạt chất Metformin Hydrochloride