Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Metformin Hydrochloride 750mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 750 mg/1 NDC code 60505-1329. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 60505-0260. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 500 mg/1 NDC code 60429-111. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 850mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 850 mg/1 NDC code 60429-112. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1000mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 1000 mg/1 NDC code 60429-113. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc FORTAMET 500mg/1
Thuốc FORTAMET Tablet, Film Coated, Extended Release 500 mg/1 NDC code 59630-574. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc FORTAMET 1000mg/1
Thuốc FORTAMET Tablet, Film Coated, Extended Release 1000 mg/1 NDC code 59630-575. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 58118-0102. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 57664-397. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 57664-435. Hoạt chất Metformin Hydrochloride