Danh sách

Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride 12.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 12.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 11532-1251. Hoạt chất Alogliptin Benzoate; Metformin Hydrochloride

Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride 12.5; 500mg/1; mg/1

0
Thuốc alogliptin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 12.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 11532-1255. Hoạt chất Alogliptin Benzoate; Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8342. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72366-000. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin HCl 85kg/85kg

0
Thuốc Metformin HCl Dạng bột 85 kg/85kg NDC code 70153-001. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin HCl plus 0.5 percent Mg Stearate 85kg/85kg

0
Thuốc Metformin HCl plus 0.5 percent Mg Stearate Dạng bột 85 kg/85kg NDC code 70153-003. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/500mg

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/500mg NDC code 70010-063. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/850mg

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 850 mg/850mg NDC code 70010-064. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1000mg

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 1000 mg/1000mg NDC code 70010-065. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride 2.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc linagliptin and metformin hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 67651-0222. Hoạt chất Linagliptin; Metformin Hydrochloride